Characters remaining: 500/500
Translation

computer paper

Academic
Friendly

Từ "computer paper" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "giấy cuộn dùng cho việc in trên máy tính". Đây loại giấy được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong máy in, thường các định dạng khác nhau như giấy cuộn, giấy A4, hoặc các loại giấy kích thước khác tùy theo nhu cầu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Computer paper" loại giấy bạn có thể sử dụng để in tài liệu từ máy tính. có thể giấy trắng để in văn bản hoặc giấy màu để in hình ảnh.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "I bought a pack of computer paper to print my report." (Tôi đã mua một gói giấy in máy tính để in báo cáo của mình.)
    • Nâng cao: "The quality of computer paper can greatly affect the clarity of printed images." (Chất lượng của giấy in máy tính có thể ảnh hưởng lớn đến độ nét của hình ảnh được in.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Printer paper": Cũng chỉ loại giấy dùng cho máy in, nhưng có thể không chỉ định rằng phải từ máy tính.
    • "Copy paper": Thường được dùng để photocopy, nhưng cũng có thể được sử dụng cho máy in.
  4. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • "Computer paper" thường chỉ loại giấy được sử dụng trong máy in, nhưng có thể được mở rộng để nói về bất kỳ loại giấy nào được sử dụng để in từ máy tính.
    • Trong một số trường hợp, "computer paper" có thể đề cập đến giấy các định dạng đặc biệt, như giấy các lỗcạnh để dễ dàng cho việc nạp vào máy in.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Printing paper": Giấy in (có thể dùng cho mọi loại máy in, không chỉ máy in từ máy tính).
    • "Stationery": Văn phòng phẩm (khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều loại giấy khác nhau).
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "computer paper", bạn có thể gặp các cụm từ như "print out" (in ra) hoặc "run out of paper" (hết giấy in).
Kết luận:

"Computer paper" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực văn phòng công nghệ thông tin, giúp người dùng hiểu hơn về những cần thiết để in ra tài liệu từ máy tính.

Noun
  1. giấy cuộn dùng cho việc in trên máy tính.

Comments and discussion on the word "computer paper"